DIN VDE 0276 0.6/1(1.2)kV NYY-J NYY-O NYY Cáp Cu/PVC/PVC

TẢI XUỐNG THÔNG SỐ DANH MỤC

Thông tin chi tiết sản phẩm

Thông số sản phẩm

Ứng dụng

Cáp NYY được sử dụng làm cáp cấp nguồn cho lắp đặt tĩnh, trong nhà, ngoài trời, dưới lòng đất, trong bê tông và trong nước mà không bị hư hỏng cơ học.
Quản lý cáp PVC dùng để chôn trực tiếp theo tiêu chuẩn VDE HD 603/VDE 0276-603 - Phần 3-G (điểm 4), được chôn mà không có biện pháp bảo vệ ngầm phù hợp bổ sung: độ sâu lắp đặt tối thiểu thông thường là 0,6 m nhưng ít nhất là 0,8 m bên dưới con đường

Ý nghĩa của chữ viết tắt

N = Dây dẫn đồng
Y= Cách điện PVC
Y= vỏ bọc PVC
O = Không có đất
J = Đất xanh/vàng

Các chữ viết tắt của dây dẫn "re", "rm", "se", "sm":
r = dạng dây dẫn tròn;
s = dạng dây dẫn phân đoạn;
e = dây dẫn đơn dây;
m = dây dẫn nhiều dây;

Hiệu suất

Đánh giá điện áp:
Uo/U (Um) 0,6/1 (1,2)kV

Điện áp thử nghiệm:
4kV

Nhiệt độ đánh giá:
Đã sửa lỗi cài đặt: -40oC đến +70oC, Trong khi cài đặt: -5oC đến +50oC

Nhiệt độ ngắn mạch tối đa:
+250°C (tối đa 5 giây)

Bán kính uốn cong tối thiểu:
Lõi đơn: 15 x đường kính tổng thể
Đa lõi: 12 x đường kính tổng thể

Hiệu suất chữa cháy:
Chất chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Sự thi công

Nhạc trưởng:
RE: Dây dẫn đồng đặc loại 1, RM: Dây dẫn đồng bện loại 2

Vật liệu cách nhiệt:
PVC (Polyvinyl clorua)

Chăn ga gối đệm:
PVC (Polyvinyl clorua)

Vỏ bọc:
PVC (Polyvinyl clorua)

Nhận dạng cốt lõi
3 lõi: Xanh/Vàng Xanh Nâu
4 lõi: Xanh/Vàng Nâu Đen Xám
5 lõi: Xanh/Vàng Nâu Đen Xám Xanh
7 lõi ​​trở lên: Đen số Trắng

Màu vỏ:
Đen

NYY NYY-J NYY-O (2)

1. Dây dẫn đồng
2.PVC cách nhiệt

Bộ đồ giường 3.PVC
4. Vỏ bọc PVC

Vật liệu đánh dấu và đóng gói cáp

Đánh dấu cáp:
in ấn, dập nổi, khắc

Vật liệu đóng gói:
trống gỗ, trống thép, trống gỗ thép

Thông số kỹ thuật

VDE 0276-603, VDE 0276-627, HD 603 S1, HD 627 S1, IEC 60502-1

Thông số kỹ thuật cáp 0,6/1kV NYY-J

Số lượng lõi và mm2 trên mỗi dây dẫn Đường kính ngoài gần đúng trọng lượng đồng Trọng lượng trung bình
Noxmm2 mm kg/km kg/km
1 x RM25 13 240,00 360
1 x RM35 14 336,0 470
1 x RM50 15 480,0 640,0
1 x RM70 17 672 850
3 x 1,5 LẠI 12 43 200,00
3 x 2,5 LẠI 13 72 260
3 x 4 LẠI 15 115,0 330,0
3 x 6 LẠI 16 173 430
3 x 10 LẠI 18 288 590
3 x 16 LẠI 20 461 810
3 x 25 RM /16 RE 26 874 1.52
3 x 35 SM/16 LẠI 28 1.162,00 1.8
3 x 50 SM/25 RM 31 1.680,00 2.5
3 x 70 SM/35 SM 35 3.252,00 3.3
3 x 95 SM/50 SM 40 3.216,00 4.4
3 x 120 SM/70 SM 43 4.128,00 5.4
3 x 150 SM/70 SM 48 4.992,00 6.7
3 x 185 SM/95 SM 52 6.240,00 8
3 x 240 SM/120 SM 59 8.064,00 10.4
3 x 300/150 SM 65 10.080,00 13
4 x 1,5 LẠI 13 58 230,0
4 x 2.5 LẠI 14 96 300,0
4 x 4 LẠI 16 154 400,0
4 x 6 LẠI 17 230,0 510,0
4 x 10 LẠI 19 384 720,0
4 x 16 LẠI 22 614 1.05
4 x RM25 28 960 1.65
4 x 35 SM 28 1.344,00 2
4 x 50 SM 31 1.920,00 2.7
4 x 70 SM 35 2.688,00 3.6
4 x 95 SM 40 3.648,00 4.8
4 x 120 SM 43 4.608,00 5.9
4 x 150 SM 48 5.760,00 7.3
4 x 185 SM 53 7.104,00 9
4 x 240 SM 60 9216 11.4
5 x 1,5 LẠI 14 72 270
5 x 2,5 LẠI 15 120,0 350
5 x 4 LẠI 17 192 480,0
5 x 6 LẠI 19 288 610
5 x 10 LẠI 21 480,0 880
5 x 16 LẠI 24 768 1.25
7 x 1,5 LẠI 15 101,0 300,0
10 x 1,5 LÁI 17 144,0 420
12 x 1,5 LẠI 18 173 460
14 x 1,5 LẠI 19 202 520
16 x 1,5 LẠI 20 230,0 570,0
19 x 1,5 LẠI 21 274,0 600,0
21 x 1,5 LẠI 22 302 650
24 x 1,5 LẠI 23 346 750,0
30x1.5RE 25 432 800,0
40x1.5RE 28 576 1.05
52 x 1,5 LẠI 31 749,0 1.45
61 x 1,5 LẠI 33 878 1.68
7 x 2,5 LẠI 16 168,0 420
10 x 2,5 LÁI 19 240,00 600,0
12 x 2,5 LẠI 21 288 630
14 2.5 LẠI 22 336,0 740
16 x 2,5 LẠI 23 384 810
19 x 2,5 LẠI 24 456 850
21 x 2,5 LẠI 25 504 950
24 x 2,5 LẠI 27 576 1.1
30 x 2,5 LẠI 29 720,0 1.3
40 x 2,5 LẠI 32 960 1.7
52 x 2,5 LẠI 36 1.248,00 2.2
Thông số kỹ thuật cáp 0,6/1kV NYY-0
1 x 6 LẠI 9 58 140,0
1 x 10 LẠI 10 96 190,00
1 x 16 LẠI 11 154 240,00
1 x RM25 13 240,00 360
1 x RM35 14 336,0 470
1 x RM50 15 480,0 640,0
1 x RM70 17 672 850
1 x RM95 19 912 1.12
1 x RM120 21 1.152,00 1.37
1 x RM150 23 1.440,00 1.7
1 x RM185 25 1.776,00 2.1
1 x RM240 28 2.304,00 2.7
1 x RM300 30 2.880,00 3.2
1 x RM500 39 4.800,00 5.4
2 x 1,5 LẠI 11 29 170
2 x 2,5 LẠI 12 48 220
2 x 4 LẠI 14 77 290
2 x 6 LẠI 15 115,0 360
2 x 10 LẠI 17 192 480,0
2 x 16 LẠI 19 307 660
3 x 15 LẠI 12 43 200,00
3 x 2,5 LẠI 13 72 260
3 x 4 LẠI 15 115,0 330,0
3 x 6 LẠI 16 173 430
3 x 10 LẠI 18 288 590
3 x 16 LẠI 20 461 810
4 x 1,5 LẠI 13 58 230,0
4 x 2.5 LẠI 14 96 300,0
4 x 4 LẠI 16 154 400,0
4 x 6 LẠI 17 230,0 510,0
4 x 10 LẠI 19 384 720,0
4 x 16 LẠI 22 614 1.05
4 x RM25 28 960 1.65
4 x 35 SM 28 1.344,00 2
4 x 50 SM 31 1.920,00 2.7
4 x 70 SM 35 2.688,00 3.6
4 x 95 SM 40 3.648,00 4.8
5 x 1,5 LẠI 14 72 270
5 x 2,5 LẠI 15 120,0 350

Có câu hỏi nào cho chúng tôi không?

Nếu có thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ