CAN/CSA-C61089 Dây dẫn ACSR AL được gia cố bằng thép

TẢI XUỐNG THÔNG SỐ DANH MỤC

Thông tin chi tiết sản phẩm

Thông số sản phẩm

Ứng dụng

Tên đầy đủ của Dây ACSR là dây dẫn bằng nhôm được gia cố bằng thép. Đây là loại dây trần không có vỏ bọc. Dây dẫn ACSR có thể được thiết kế sao cho bên trong dây dẫn được làm bằng thép và bên ngoài dây dẫn được làm bằng nhôm nguyên chất, cung cấp cho dây dẫn thêm sức mạnh để duy trì trọng lượng của chính nó.
Dây ACSR được sử dụng rộng rãi trong các đường dây truyền tải và phân phối trên cao ở nhiều cấp điện áp khác nhau. Do độ tin cậy và tỷ lệ cường độ trên trọng lượng, ACSR phù hợp với mọi nhịp thực tế của cột gỗ, tháp truyền tải và các kết cấu khác.

Thuận lợi

ACSR có các đặc điểm về cấu trúc đơn giản, chi phí đường dây thấp, lắp đặt và bảo trì thuận tiện, công suất truyền tải lớn và thuận lợi cho việc lắp đặt trên sông, thung lũng và các điều kiện địa lý đặc biệt khác.
Đồng thời, nó có tính dẫn điện tốt và đủ độ bền cơ học, độ bền kéo, độ bền cao, khoảng cách giữa các cột tháp có thể được mở rộng, v.v.

Sự thi công

ACSR là dây dẫn xoắn đồng tâm, được tạo thành từ một hoặc nhiều lớp dây nhôm loại EC kéo cứng trên lõi thép được phủ cường độ cao.

CANCSA-C61089 Dây dẫn ACSR AL được gia cố bằng thép (2)

đóng gói

Chiều dài giao hàng được xác định từ việc xem xét các yếu tố như kích thước trống vật lý, trọng lượng trống, chiều dài nhịp, thiết bị xử lý hoặc yêu cầu của khách hàng.

Vật liệu đóng gói

Trống gỗ, trống gỗ thép, trống thép.

Thông số kỹ thuật

CAN/CSA-C61089 Tiêu chuẩn Canada

Biểu đồ kích thước dây ACSR tiêu chuẩn CAN/CSA-C61089 Thông số hiệu suất vật lý và cơ học

Tên mã

Kích cỡ

Khu vực phần

Tỷ lệ thép

Dây mắc kẹt

Đường kính danh nghĩa

Khối lượng tuyến tính danh nghĩa

Độ bền kéo định mức

Điện trở Max.DC

ở 20oC

Nhôm

Tổng cộng

dây nhôm

dây thép

Cốt lõi

Nhạc trưởng

AWG

mm²

mm²

%

KHÔNG.

Đúng.

KHÔNG.

Đúng.

-

mm

-

mm

mm

mm

kg/km

kN

ồ/km

chim hồng tước

8

9,37

9,76

17

6

1,33

1

1,33

1,33

3,99

33,8

3,29

3,430

Chích

7

10,55

12:32

17

6

1,50

1

1,50

1,50

4,50

42,80

4.14

2.720

Thổ Nhĩ Kỳ

6

13:30

15,51

17

6

1,68

1

1,68

1,68

5.04

53,8

5.19

2.158

bệnh tưa miệng

5

16,77

19:57

17

6

1,89

1

1,89

1,89

5,67

67,9

6,56

1.711

Thiên nga

4

21.15

24,68

17

6

2.12

1

2.12

2.12

6,36

085.6

8 giờ 15

1.357

Nuốt

3

26,66

31/11

17

6

2,38

1

2,38

2,38

7.14

107,9

10,0

1.076

chim sẻ

2

33,63

39,22

17

6

2,67

1

2,67

2,67

8.01

136,0

12:40

0,8534

Robin

1

42,41

49,48

17

6

3,00

1

3,00

3,00

9 giờ 00

171,6

15h30

0,6766

con quạ

1/0

53,51

62,43

17

6

3,37

1

3,37

3,37

10.11

216,5

18,9

0,5363

chim cun cút

2/0

67,44

78,67

17

6

3,78

1

3,78

3,78

11:34

273

23:50

0,4255

chim bồ câu

3/0

85.03

99,21

17

6

4,25

1

4,25

4,25

12:75

344

29,6

0,3375

chim cánh cụt

4/0

107,2

125.1

17

6

4.77

1

4.77

4.77

14:31

434

37,3

0,2676

Patridge

266,8

135,2

157,2

16

26

2,57

7

2,00

6 giờ 00

16,28

546

50,0

0,2136

Con cú

266,8

135,2

152,8

13

6

5,36

7

1,79

5,37

16.09

509

42,3

0,2123

cánh sáp

226,8

135,2

142,7

6

18

3.09

1

3.09

3.09

15:45

431

31,2

0,2130

Piper

300,0

152.0

187,5

23

30

2,54

7

2,54

7,62

17,78

698

67,8

0,1898

Qstrich

300,0

152.0

176,7

16

26

2,73

7

2.12

6,36

17,28

614

56,3

0,1900

Phoebe

300,0

152.0

160,5

6

18

3,28

1

3,28

3,28

16h40

485

35,20

0,1895

chim vàng anh

336,4

170,5

210,2

23

30

2,69

7

2,69

8.07

18,83

783

76,0

0,1693

Lanh

336,4

170,5

198,3

16

26

2,89

7

2,25

6,75

8,31

689

62,40

0,1694

Merlin

336,4

170,5

179,9

6

18

3,47

1

3,47

3,47

17h35

522

39:30

0,1690

Chim sơn ca

397,5

201.4

248,3

23

30

2,92

7

2,92

8,76

20,44

924

88,6

0,1433

cò quăm

397,5

201.4

234,1

16

26

3.14

7

2,44

7,32

19,88

813

71,50

0,1434

gà con

397,5

201.4

212,6

6

18

3,77

1

3,77

3,77

18:85

642

45,4

0,1430

gà mái

477,0

241,7

298,0

23

30

3,20

7

3,20

9 giờ 60

22:40

1109

103,00

0,1194

chim ưng

477,0

241,7

281,2

16

26

3,44

7

2,68

8.04

21:80

977

86,1

0,1195

Toucan

477,0

241,7

265,5

10

22

3,74

7

2.08

6,24

21h20

854

68,9

0.1193

Bồ nông

477,0

241,7

255.1

6

18

4.13

1

4.13

4.13

20,65

771

54,5

0,1192

diệc

500

253,4

312,5

23

30

3,28

7

3,28

9,84

22,96

1163

108,00

0,1139

chim ưng

556,5

282.0

347,8

23

30

3,46

7

3,46

10:38

24.22

1295

120,0

0,1023

Ở đâu

556,5

282.0

327,9

16

26

3,72

7

2,89

8,67

23:55

1139

100

0,1024

Sapsucker

556,5

282.0

309,6

10

22

4.04

7

2,24

6,72

22,88

995,0

78,8

0,1023

Con vịt

605

306,6

346,3

13

54

2,69

7

2,69

8.07

24.21

1160

101,0

0,09435

-

605

306,6

336,7

10

22

4.21

7

2,34

7.02

23,86

1082

84,8

0,09408

con cò

636

322,3

395,8

23

30

3,70

19

2,22

11.10

25:90

1469

141

0,08955

Tên mã

Kích cỡ

Khu vực phần

Tỷ lệ thép

Dây mắc kẹt

Đường kính danh nghĩa

Khối lượng tuyến tính

Độ bền kéo định mức

Điện trở Max.DC ở 20oC

Nhôm

Tổng cộng

dây nhôm

dây thép

Cốt lõi

Nhạc trưởng

MCM

mm²

mm²

%

KHÔNG.

Đúng.

KHÔNG.

Đúng.

-

mm

-

mm

mm

mm

kg/km

kN

ồ/km

grosbeak

636

322,3

374,8

16

26

3,97

7

3.09

9,27

25.15

1302

111,00

0,08960

Ngỗng

636

322,3

364.1

13

54

2,76

7

2,76

8,28

24,84

1220

104

0,08975

Chim kim oanh

636

322,3

353,9

10

22

4,32

7

2.4

7.2

24,48

1138

89,3

0,08949

mòng biển

666,6

337,8

381,5

13

54

2,82

7

2,82

8,46

25,38

1278

109

0,08563

-

666,6

337,8

355,2

5

42

3,20

7

1,78

5,34

24,54

1070

77,8

0,08552

cánh đỏ

715,5

362,6

445,0

23

30

3,92

19

2,35

11 giờ 75

27,43

1650

154.0

0,07960

Sáo đá

715,5

362,6

421.3

16

26

4.21

7

3,27

9,81

26,65

1463

124,0

0,07964

con quạ

715,5

362,6

409.4

13

54

2,92

7

2,92

8,76

26,28

1370

117,0

0,07978

-

715,5

362,6

381,2

5

42

3,32

7

1,84

5,52

25,44

1148

83,6

0,07968

Vịt trời

795,0

402.8

494,6

23

30

4.13

19

2,48

12:40

28,92

1835

171,00

0,07164

vịt đực

795,0

402.8

468,3

16

26

4,44

7

3,45

10:35

28.11

1626

138

0,07168

Thần điêu đại hiệp

795,0

402.8

455,0

13

54

3.08

7

3.08

9,24

27,72

1524

126

0,07180

vẹt đuôi dài

795,0

402.8

423,5

5

42

3,49

7

1,94

5,82

26,76

1276

92,5

0,07171

Máy trục

874,5

443,1

500,5

13

54

3,23

7

3,23

9,69

29.07

1676

138

0,06527

-

874,5

443,1

466.0

5

42

3,67

7

2.04

6.12

28.14

1404

102

0,06519

chim hoàng yến

900,0

456.0

515,2

13

54

3,28

7

3,28

9,84

29,52

1726

143

0,06342

-

900,0

456.0

479,6

5

42

3,72

7

2.07

6,21

28,53

1554

105,0

0,06334

hồng y

954

483,4

546,2

13

54

3,38

7

3,38

10.14

30,42

1830

151

0,05983

Điện thoại

954

483,4

508.3

5

42

3,83

7

2.13

6,39

29,37

1532

109

0,05976

cong

1033,5

523,7

591,4

13

54

3,51

7

3,51

10,53

31,59

1980

163,00

0,05523

Chim tuyết

1033,5

523,7

550,5

5

42

3,98

7

2,21

6,63

30,51

1658

118,00

0,05516

chim sẻ

1113

564.0

635,5

13

54

3,65

19

2.19

10:95

32,85

2124

180

0,05129

Beaumont

1113

564.0

692,8

5

42

4.13

7

2,29

6,87

31:65

1785

126

0,05122

gắp

1192,5

604.3

680,5

13

54

3,77

19

2,26

11:30

33,92

2272

188,0

0,04784

-

1192,5

604.3

635,4

5

42

4,28

7

2,38

7.14

32,82

1915

135

0,04781

cụm từ

1272

644,5

726,2

13

54

3,90

19

2,34

11 giờ 70

35.10

2427

200,00

0,04487

đuôi cắt kéo

1272

644,5

677,8

5

42

4,42

7

2,46

7,38

33:90

2043

144,0

0,04482

Martin

1351,5

684,8

771,5

13

54

4.02

19

2,41

12.05

36,17

2577

212,00

0,04223

-

1351,5

684,8

720,0

5

42

4,56

7

2,53

7,59

34,95

2169

153

0,04218

Plovrr

1431

725.1

816,9

13

54

4.13

19

2,48

12:40

37,18

2729

224,00

0,03989

-

1431

725.1

762,6

5

42

4,69

7

2,61

7,83

35,97

2298

162

0,03984

Con vẹt

1510,5

765.4

862.4

13

54

4,25

19

2,55

12:75

38,25

2882

237,00

0,03779

-

1510,5

765.4

804.9

5

42

4,82

7

2,68

8.04

36,96

2425

171,00

0,03774

Chim ưng

1590

805.7

908.1

13

54

4,36

19

2,62

13.10

39,26

3036

250

0,03590

-

1590

805.7

876,5

9

48

4,62

7

3,59

10,77

38,49

2783

211,0

0,03586

-

1590

805.7

840,3

4

72

3,77

7

2,51

7,53

37,69

2501

172

0,03590

Có câu hỏi nào cho chúng tôi không?

Nếu có thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ