Dây dẫn nhôm ASTM B549 Dây dẫn nhôm mạ thép gia cố ACSR/AW

TẢI XUỐNG THÔNG SỐ DANH MỤC

Thông tin chi tiết sản phẩm

Thông số sản phẩm

Ý nghĩa của ACSR AW

Dây dẫn ACSR / AW được gọi là Dây dẫn nhôm được gia cố bằng nhôm mạ nhôm, là một dây dẫn được bện đồng tâm tổng hợp với một hoặc nhiều lớp dây nhôm 1350-H19 được kéo cứng và ủ trên lõi trung tâm của lõi thép mạ nhôm.

Các ứng dụng

Cáp ACSR/AW được sử dụng rộng rãi cho các đường dây truyền tải và phân phối trên cao và đường sắt điện khí hóa.Chúng cũng có sẵn dưới dạng sứ giả trung tính cho cáp ghép kênh điện áp thấp.

Thuận lợi

ACSR /AW có tỷ lệ trọng lượng kéo tốt và có thể chịu được dao động.Nó có hiệu suất điện tốt, đặc tính chống ăn mòn và tuổi thọ dài.

Sự thi công

Dây nhôm 1350 H-19, bện đồng tâm quanh dây lõi thép bọc nhôm (AW).

Dây dẫn nhôm ASTM B549 Dây dẫn ACSRAW được gia cố bằng thép mạ nhôm (2)

đóng gói

Chiều dài giao hàng được xác định từ việc xem xét các yếu tố như kích thước trống vật lý, trọng lượng trống, chiều dài nhịp, thiết bị xử lý hoặc yêu cầu của khách hàng.

Vật liệu đóng gói

Trống gỗ, trống gỗ thép, trống thép.

Thông số kỹ thuật

- Dây nhôm ASTM B-230, 1350-H19 dùng cho mục đích điện
- Dây dẫn nhôm ASTM B-231, sợi đồng tâm
- Dây dẫn nhôm ASTM B-232, dây thép bọc đồng tâm, được gia cố (ACSR)
- Dây lõi thép bọc nhôm ASTM B-502 cho dây dẫn nhôm, cốt thép bọc nhôm
- Dây dẫn nhôm ASTM B-549 Dây thép gia cố bọc nhôm, bố trí đồng tâm (ACSR/AW)

Dây dẫn nhôm tiêu chuẩn ASTM B549 Thép mạ nhôm gia cố ACSR/AW Các thông số hiệu suất vật lý, cơ và điện

Mã số
Tên

Khu vực phần

Số/Dia.of Dây mắc kẹt

Trên danh nghĩa
Tổng thể
Dia.

Trọng lượng danh nghĩa

Tối đa
Phá vỡ
Trọng tải

Tối đa DC
Sức chống cự
ở 20°C

Nhôm

Ôi.

Tổng cộng

Nhôm

Ôi.

Nhôm

Ôi.

Tổng cộng

-

AWG
hoặc MGM

mm²

mm²

mm²

Số/mm

Số/mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kN

ồ/km

Swanat

4

21.16

5,35

26,51

7/1.96

1/2.61

6,53

58,0

35

93

10.16

1.2490

chim sẻ

2

33,61

5,61

39,22

6/2,67

1/2,67

8.01

92,0

37

129,00

12.31

0,8079

Bắn

2

33,61

8,52

42,13

2/7/47

3/1/30

8,24

92,0

56

148

15h60

0,7861

Robin

1

42,39

7.1

49,49

6/3.00

1/3.00

9 giờ 00

116

47

163,00

15.34

0,6404

con quạ

1/0

53,48

8,9

62,38

3/6/37

3/1/37

10.11

147

59

206

18,78

0,5078

chim cun cút

2/0

67,42

23/11

78,65

6/3,78

1/3,78

11:34

185

74

259,0

22,85

0,4028

chim bồ câu

3/0

85.03

14.19

99,22

25/6

4/1/25

12:75

233,0

94

327

26.03

0,3193

chim cánh cụt

4/0

107,23

17,87

125.10

6/4.77

4/1/77

14:31

294

118,00

412

34,15

0,2532

cánh sáp

266,8

135,16

7,48

142,64

18/3.09

3/1/09

15:45

373

49

422

30.03

0,2094

Merlin

336,4

170,45

9,48

179,93

18/3.47

1/3.47

17h35

470

62

532

37,66

0,1660

Lanh

336,4

170,45

21.81

198,26

36/2,89

25/7

18:31

472

184

656

59,95

0,1610

Qriole

336,4

170,45

39,81

210,26

30/2.69

2/7/69

18,83

473

264,00

737

74,66

0,1578

gà con

397,5

201,42

16/11

212,58

18/3.77

1/3.77

18:85

555

74

629,0

43,62

0,1405

cò quăm

397,5

201,42

32,77

234,19

26/3.14

2/7/2044

19,88

558

217

775

69,80

0,1363

Chim sơn ca

397,5

201,42

46,97

248,39

30/2.92

7/2.92

20,44

560,0

311

871

87,19

0,1335

Bồ nông

477,0

241,68

13:42

255.10

18/4.14

1/4.14

20:70

666

88

754

50,86

0,1171

nhấp nháy

477,0

241,68

31,29

272,97

24/3.58

2/39/7

21:49

670,0

207,00

877

74,35

0,1148

chim ưng

477,0

241,68

39,42

281.10

26/3.44

2/7/2017

21:80

670,0

261

931

83,87

0,1136

gà mái

477,0

241,68

56,39

298,07

30/3.20

3/7/20

22:40

671

373

1044

103,53

0,1113

chim ưng biển

556,5

282,00

15,68

297,68

18/4.47

4/1/47

22:35

777

103,00

880

58,73

0,1003

Vẹt đuôi dài

556,5

282,00

36,58

318,58

24/3.87

2/7/58

23,22

781

242

1023

85,64

0,0984

Ở đâu

556,5

282,00

45,94

327,94

26/3.72

2/7/89

23:55

781

304

1085

97,60

0,0973

chim ưng

556,5

282,00

65,81

347,81

30/3.46

3/7/46

24.21

783

436

1219

118,96

0,0954

Con công

605

306,58

39,74

346,32

24/4.03

2/7/69

24h20

840

263

1112

93,08

0,0905

ngồi xổm

605

306,58

49,94

356,52

26/3.87

3/7/01

24.51

850

330,0

1180

104,89

0,0995

Vịt gỗ

605

306,58

71,55

378,13

30/3.61

3/7/61

25,25

851

474

1325

126,53

0,0877

chim bói cá

636

322,26

17:90

340,16

18/4.78

1/4.78

23,88

889

118,00

1007

66,64

0,0878

Xe

636

322,26

41,81

364,07

24/4.14

2/7/2016

24,84

893

277

1170

97,88

0,0861

grosbeak

636

322,26

52,45

374,71

26/3.97

3/7/09

25.15

893

347

1240

110,21

0,0852

Người đánh bóng

636

322,26

75.222

397,48

30/3.70

3/7/70

25,88

895

498

1393

130,29

0,0834

Nhanh

636

322,26

8,96

331,22

36/3,38

3/1/38

23,62

888

59

947

68,36

0.0886

Chim hồng hạc

666,6

337,74

43,81

381,55

24/4.23

2/7/82

25h40

936

290

1226

102,57

0,0821

Gannet

666,6

337,74

55.03

392,77

26/4/07

3/7/16

25,76

936

364

1300

115,57

0,0813

Vẫn

715,5

362,58

46,97

409,55

24/4.39

7/2.92

26.31

1005

311

1316

110.04

0,0765

Sáo đá

715,5

262,58

59.03

421,61

26/4.21

3/7/28

26,68

1005

391,0

1396

122,35

0,0757

cánh đỏ

715,5

362,58

82,58

445,16

30/3.92

19/2.35

27,43

1006

547

1553

148,31

0,0743

 

Mã số
Tên

Khu vực phần

Số/Dia.of Dây mắc kẹt

Tổng thể danh nghĩa
Dia.

Trọng lượng danh nghĩa

Tối đa
Phá vỡ
Trọng tải

Tối đa DC
Sức chống cự
ở 20°C

Nhôm

Ôi.

Tổng cộng

Nhôm

Ôi.

Nhôm

Ôi.

Tổng cộng

-

AWG
hoặc MGM

mm²

mm²

mm²

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kN

ồ/km

Nhàn

795,0

402.84

27,87

430,71

45/3,38

25/7

27.03

1116

184

1300

95,44

0,0702

Thần điêu đại hiệp

795,0

402.84

52,19

456.03

54/3.08

7.3.08

27,72

1116

345,0

1461

122,77

0,0689

Chim cu

795,0

402.84

52,19

456.03

24/4.62

3/7/08

27,74

1116

345,0

1461

122,77

0,0689

vịt đực

795,0

402.84

65,61

468,45

26/4.44

3/7/45

28.11

1116

434

1550

135,96

0,0681

Coot

795,0

402.84

16/11

414.00

36/3,77

1/3.77

26,41

1110

74

1184

74,09

0,0709

Vịt trời

795,0

402.84

91,87

494,71

30/4.14

19/2.48

28,96

1119

609

1728

164,91

0,0669

hồng hào

900,0

456.06

31,54

487,60

45/3,59

2/7/2040

28,73

1263

209,0

1472

107,09

0,0620

chim hoàng yến

900,0

456.06

59,10

515,16

54/3,28

3/7/28

29,52

1263

391,0

1554

137,34

0,0608

Đường sắt

954

483,42

33,42

516,84

45/3,70

2/7/47

29,61

1339

221

1560

113,28

0,0585

chim mèo

954

483,42

13:42

496,84

36/4.14

1/4.14

28,95

1333

88

1421

86,36

0,0591

hồng y

954

483,42

62,65

546,07

54/3,38

3/7/38

30,42

1339

414

1753

145,59

0,0574

Ortlan

1033,5

523,68

36,19

559,87

45/3,85

2/7/2017

30,81

1451

239

1690

120,55

0,0540

Tanager

1033,5

523,68

14.51

538,19

36/4.30

1/4.30

30.12

1443

96

1539

93,52

0,0545

cong

1033,5

523,68

67,87

591,55

54/3,52

3/7/52

31,66

1451

449,0

1900

155,16

0,0530

chim giẻ cùi xanh

1113

563,93

39.03

602,96

45/4.00

2/7/2066

31,86

1563

258

1821

129,88

0,0502

Con tôm

1192,5

604,26

41,55

654,81

45/4.14

2/7/2016

33.12

1674

275

1949

138,86

0,0468

gắp

1192,5

604,26

76,58

680,84

54/3,77

27/19

33,97

1682

508

2190

179,00

0,0462

đắng

1272

644,51

44,52

689.03

45/4.27

2/7/85

34,17

1785

295

2080

148,34

0,0439

Gà lôi

1272

644,51

81,68

726,19

54/3.90

19/2.34

35.10

1795

541

2335

188,43

0,0433

Tấm mây

1272

644,51

17,87

662,38

36/4,78

1/4.78

33,42

1777

118,00

1895

113,94

0,0443

cái gáo

1351,5

684,84

47.10

731,94

45/4.40

7/2.92

35,16

1908

312

2210

157,39

0,0413

Martin

1351,5

684,84

88,71

771,55

54/4.02

19/2.41

36,17

1906

575,0

2481

200,13

0,0407

Bobolink

1431

725.10

50,32

775,42

45/4,53

3/7/02

36,24

2019

333,0

2342

167,16

0,0380

chim choi choi

1431

725.10

91,87

816,97

54/4.14

19/2.48

37,24

2019

609

2628

211,97

0,0385

nuthatch

1510,5

765,35

52,90

818,25

45/4,65

3/7/10

37:20

2120

350

2470

176,19

0,0370

Con vẹt

1510,5

765,35

96,84

862.19

54/4.25

19/2.55

38,25

2131

642

2773

223,59

0,0364

Lapwing

1590

805,68

55,48

861.16

45/4,77

3/7/18

38,16

2232

367,0

2599

185,24

0,0351

Chim ưng

1590

805,68

102,13

907,81

54/4.36

19/2.62

39,26

2243

377

2920

235,58

0,0345

Cằn nhằn

80

40,54

14.13

54,87

2.54/8

1/4.242

9,32

111,00

93

204

21:70

0,0358

Petrel

101,6

51,58

30.08

81,66

2/12/339

2/7/339

11 giờ 70

141

201

342

44:00

0,04587

Minorca

110,8

56,14

32,76

88,90

2/12/441

2/7/441

12h20

154

219,0

373

47,92

0,04306

Leghorn

134,6

62,80

39,78

102,58

2/12/69

2/7/69

13:45

187

266

453

57,80

0,3535

Ghi-nê

159,0

80,57

47:00

127,57

2/12/924

2/7/2024

14,62

221

314

535,0

57,98

0,3

dấu chấm

176,9

89,64

52,29

141,93

3/12/084

3/7/084

15,42

246

349

595

75,20

0,2697

ngu ngốc

190,8

96,68

56,4

153,08

3/12/203

3/7/203

16.01

265,0

377

642

81.11

0,250

Brahman

203,2

103,00

91,93

184,93

16/2.863

19/2.482

18.13

283

617

900,0

120,46

0,216

Cochin

211,3

107,1

62,47

169,57

3/12/371

3/7/371

16:85

294

617

711

88,06

0,2257

Có câu hỏi nào cho chúng tôi không?

Nếu có thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ