AS/NZS 5000.1 0.6/1kV SWA Cáp nhiều lõi PVC 2C+E 3C+E 4C+E Hình tròn màu cam

TẢI XUỐNG THÔNG SỐ DANH MỤC

Thông tin chi tiết sản phẩm

Thông số sản phẩm

Ứng dụng

Cáp nhiều lõi PVC 0,6/1kV này phù hợp với AC 50HZ và có thể được sử dụng cho Đường dây chính, Đường dây phụ và mạch điện phụ không được bọc kín, đặt trong ống dẫn chôn trực tiếp hoặc ống dẫn ngầm cho các tòa nhà và nhà máy công nghiệp nơi không bị hư hỏng cơ học.Thích hợp cho tuyến.

Hiệu suất

Hiệu suất điện U0/U:
0,6/1kV

Hiệu suất hóa học:
kháng hóa chất, tia cực tím và dầu

Hiệu suất cơ học:
bán kính uốn tối thiểu:15 x đường kính tổng thể

Hiệu suất thiết bị đầu cuối:
-Nhiệt độ dịch vụ tối đa: 90oC
-Nhiệt độ ngắn mạch tối đa: 250oC (Tối đa 5 giây)
-Nhiệt độ dịch vụ tối thiểu: -10oC

Sự thi công

Nhạc trưởng:
Đồng ủ trơn

Vật liệu cách nhiệt:
Hợp chất polyvinyl clorua PVC V-90

Đặt lên:
Chất độn không hút ẩm

Chăn ga gối đệm:
Hợp chất polyvinyl clorua PVC 5V-90

Màu giường:
Đen

Giáp:
Dây thép mạ kẽm (SWA)

Vỏ ngoài:
Hợp chất polyvinyl clorua PVC 5V-90

Nhận dạng cốt lõi:
2C + E - Đỏ, Đen, Xanh/vàng
3C + E – Đỏ, Trắng, Xanh lam, Xanh lục/vàng
4C + E - Đỏ, Trắng, Xanh lam, đen, Xanh lục/vàng

Màu vỏ:
Quả cam

0-6-1kV-Multicore-PVC-Cách Điện-PVC-Vỏ-Bọc-Cáp-(2)

1.Dây dẫn
2. Cách nhiệt
3. Nằm lên

4. Bộ đồ giường
5. Giáp
6. Vỏ bọc

Vật liệu đánh dấu và đóng gói cáp

Đánh dấu cáp:
in ấn, dập nổi, khắc

Vật liệu đóng gói:
trống gỗ, trống thép, trống gỗ thép

Thông số kỹ thuật

-Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
-AS/NZS 3008 Tiêu Chuẩn

-AS/NZS 1125 Tiêu Chuẩn
-SAA-173128-EA Tiêu chuẩn

Thông số kỹ thuật cáp bọc thép PVC cách điện AS/NZS 5000.1 0,6/1kV 2C+E PVC

TÊNQUẢN LÝ KHU VỰC NHẠC TRƯỞNG NOM.ĐỘ DÀY CÁCH NHIỆT NOM.KHU VỰC DÂY TRÁI ĐẤT NOM.ĐỘ DÀY CÁCH ĐIỆN ĐẤT NOM.ĐƯỜNG KÍNH TRÊN GIƯỜNG ĐƯỜNG KÍNH GIÁP NOM.ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ Xấp xỉ.KHỐI
MM2 SỐ/ TỪ MM MM2 MM MM MM MM KG/KM
1,50 7/0.50 0,80 1,50 0,60 9 0,90 14,5 470
2,50 7/0,67 0,80 2,50 0,7 10 0,90 15h60 490,0
4 7/0,85 1 2,50 0,7 11.4 0,90 16,9 690
6 7/1.04 1 2,50 0,7 12:50 0,90 18 765
10 1/7/35 1 4 1 14h20 1,25 20:50 937
16 7/1.70 1 6 1 16.3 1,25 22,5 1295
25 2/7/2014 1,20 6 1 20 1,60 27 1600
35 7/2.65 1,20 10 1 21:70 1,60 28.1 1775
50 19/1.89 1.4 16 1 24,7 1,60 31.3 2215
70 24/19 1.4 25 1,20 28,7 2 35.1 2880
95 19/2.65 1,60 25 1,20 32,6 2 40,4 3910

AS/NZS 5000.1 0,6/1kV 2C+E Cáp bọc thép cách điện PVC Hiệu suất điện

NHẠC TRƯỞNG ĐÁNH GIÁ HIỆN TẠI ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN TỪ
KHU VỰC DANH HIỆU KHÔNG ĐƯỢC KÍN TRONG KHÔNG KHÍ Chôn TRỰC TIẾP Chôn trong ống dẫn ĐIỆN TRỞ DC TỐI ĐA @20°C ĐIỆN TRỞ AC TỐI ĐA @90oC PHẢN ỨNG GIẢM ĐIỆN ÁP BA PHA @ 90oC
MM2 A MỘT A OHM/KM OHM/KM OHM/KM MV/AM
1,50 18 28 22 13.6 16,5 0,111 33
2,50 26 40 31 7,41 9.01 0,1020 18
4 34 52 40 4,61 5,61 0,1020 11.2
6 44 65 51 3.08 3,75 0,0967 7 giờ 50
10 60 87 68 1,83 2,23 0,0906 4,46
16 80 115,0 88 1,1500 1.4 0,0861 2,81
25 105,0 145,0 115,0 0,727 0,884 0,0853 1,78
35 130,0 180 140,0 0,524 0,638 0,0826 1,28
50 160,00 210 165 0,387 0,471 0,0797 0,957
70 200,00 260 205,0 0.268 0,327 0,077 0,673
95 250 310,0 250 0,193 0,236 0,0766 0,498

Thông số kỹ thuật cáp bọc thép PVC cách điện AS/NZS 5000.1 0,6/1kV 3C+E PVC

TÊNQUẢN LÝ KHU VỰC NHẠC TRƯỞNG NOM.ĐỘ DÀY CÁCH NHIỆT NOM.KHU VỰC DÂY TRÁI ĐẤT NOM.ĐỘ DÀY CÁCH ĐIỆN ĐẤT NOM.ĐƯỜNG KÍNH TRÊN GIƯỜNG ĐƯỜNG KÍNH GIÁP NOM.ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ Xấp xỉ.KHỐI
MM2 SỐ/ TỪ MM MM2 MM MM MM MM KG/KM
1,50 7/0.50 0,80 1,50 0,80 9,8 0,90 15h40 400,0
2,50 7/0,67 0,80 2,50 0,80 10.9 0,90 16,5 545
4 7/0,85 1 2,50 0,80 12:50 1,25 18,8 770
6 7/1.04 1 2,50 0,80 13,7 1,25 20 880
10 1/7/35 1 4 1 15,8 1,25 22.1 1160
16 7/1.70 1 6 1 18.1 1,60 25.1 1560
25 2/7/2014 1,20 6 1 21:80 1,60 28:80 2100
35 7/2.65 1,20 10 1 23,8 1,60 30,3 2480
50 19/1.89 1.4 16 1 26,7 2 34.1 3140
70 24/19 1.4 25 1,20 31,4 2 39,80 4455
95 19/2.65 1,60 25 1,20 35,9 2,50 43,90 5520
120,0 19/2.94 1,60 35 1,20 39,5 2,50 47,5 6790
150 28/3/19 1.8 50 1.4 43,2 2,50 53,4 7970
185 37/2,65 2 70 1.4 48 2,50 58,7 9660
240,00 37/2,94 2.2 95 1,60 54,9 2,50 66 12330

AS/NZS 5000.1 0.6/1kV 3C+E Cáp bọc thép cách điện PVC Hiệu suất điện

NHẠC TRƯỞNG ĐÁNH GIÁ HIỆN TẠI ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN TỪ
KHU VỰC DANH HIỆU KHÔNG ĐƯỢC KÍN TRONG KHÔNG KHÍ Chôn TRỰC TIẾP Chôn trong ống dẫn ĐIỆN TRỞ DC TỐI ĐA @20°C ĐIỆN TRỞ AC TỐI ĐA @90oC PHẢN ỨNG GIẢM ĐIỆN ÁP BA PHA @ 90oC
MM2 A MỘT A OHM/KM OHM/KM OHM/KM MV/AM
1,50 15 24 19 13.6 16,5 0,111 28:60
2,50 22 34 26 7,41 9.01 0,1020 15h60
4 29 44 34 4,61 5,61 0,1020 9,71
6 37 55 43 3.08 3,75 0,0967 6,49
10 51 74 57 1,83 2,23 0,0906 3,86
16 68 96 74 1,1500 1.4 0,0861 2,43
25 91 125 96 0,727 0,884 0,0853 1,54
35 110 150 115,0 0,524 0,638 0,0826 1.11
50 135 180 140,0 0,387 0,471 0,0797 0,829
70 170 220 175,0 0.268 0,327 0,077 0,583
95 215,00 265,0 210 0,193 0,236 0,0766 0,431
120,0 245,0 300,0 240,00 0,153 0,1880 0,0743 0,351
150 280 335 270 0,124 0,153 0,0745 0,296
185 325 380 310,0 0,0991 0,123 0,0744 0,251
240,00 385 440 370 0,0754 0,0955 0,0735 0,210

Thông số kỹ thuật cáp bọc thép PVC cách điện AS/NZS 5000.1 0,6/1kV 4C+E PVC

TÊNQUẢN LÝ KHU VỰC NHẠC TRƯỞNG NOM.ĐỘ DÀY CÁCH NHIỆT NOM.KHU VỰC DÂY TRÁI ĐẤT NOM.ĐỘ DÀY CÁCH ĐIỆN ĐẤT NOM.ĐƯỜNG KÍNH TRÊN GIƯỜNG ĐƯỜNG KÍNH GIÁP NOM.ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ Xấp xỉ.KHỐI
MM2 SỐ/ TỪ MM MM2 MM MM MM MM KG/KM
1,50 7/0.50 0,80 1,50 0,60 10:70 0,90 16.3 545
2,50 7/0,67 0,80 2,50 0,7 12 0,90 17h60 635
4 7/0,85 1 2,50 0,7 13:90 1,25 20h20 900,0
6 7/1.04 1 2,50 0,7 15:90 1,25 22.2 1050,0
10 1/7/35 1 4 1 17h50 1,60 24h50 1490
16 7/1.70 1 6 1 21h20 1,60 28,2 1810
25 2/7/2014 1,20 6 1 24,4 1,60 32,2 2530
35 7/2.65 1,20 10 1 26.1 1,60 33:30 2990
50 19/1.89 1.4 16 1 30,4 2 38,8 4140
70 24/19 1.4 25 1,20 35.1 2 43,7 5470
95 19/2.65 1,60 25 1,20 39,6 2,50 49,6 7250
120,0 19/2.94 1,60 35 1,20 43,90 2,50 54,1 9090
150 28/3/19 1.8 50 1.4 48,5 2,50 59,10 9900
185 37/2,65 2 70 1.4 54,3 2,50 65,4 12110
240,00 37/2,94 2.2 95 1,60 61,60 3,15 74,7 16320

AS/NZS 5000.1 0.6/1kV 4C+E Cáp bọc thép cách điện PVC Hiệu suất điện

NHẠC TRƯỞNG ĐÁNH GIÁ HIỆN TẠI ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN TỪ
KHU VỰC DANH HIỆU KHÔNG ĐƯỢC KÍN TRONG KHÔNG KHÍ Chôn TRỰC TIẾP Chôn trong ống dẫn ĐIỆN TRỞ DC TỐI ĐA @20°C ĐIỆN TRỞ AC TỐI ĐA @90oC PHẢN ỨNG GIẢM ĐIỆN ÁP BA PHA @ 90oC
MM2 A MỘT A OHM/KM OHM/KM OHM/KM MV/AM
1,50 15 24 19 13.6 16,5 0,111 28:60
2,50 22 34 26 7,41 9.01 0,1020 15h60
4 29 44 34 4,61 5,61 0,1020 9,71
6 37 55 43 3.08 3,75 0,0967 6,49
10 51 74 57 1,83 2,23 0,0906 3,86
16 68 96 74 1,1500 1.4 0,0861 2,43
25 91 125 96 0,727 0,884 0,0853 1,54
35 110 150 115,0 0,524 0,638 0,0826 1.11
50 135 180 140,0 0,387 0,471 0,0797 0,829
70 170 220 175,0 0.268 0,327 0,077 0,583
95 215,00 265,0 210 0,193 0,236 0,0766 0,431
120,0 245,0 300,0 240,00 0,153 0,1880 0,0743 0,351
150 280 335 270 0,124 0,153 0,0745 0,296
185 325 380 310,0 0,0991 0,123 0,0744 0,251
240,00 385 440 370 0,0754 0,0955 0,0735 0,210

Có câu hỏi nào cho chúng tôi không?

Nếu có thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ