BS 6622 3.8/6.6kV Cáp bọc thép AWA/SWA PVC nhôm

TẢI XUỐNG THÔNG SỐ DANH MỤC

Thông tin chi tiết sản phẩm

Thông số sản phẩm

Ứng dụng

Cáp AWA/SWA nghĩa là cáp bọc thép dây nhôm và cáp bọc thép dây thép.Cáp bọc thép Chialawn 3,8/6,6kV AWA/SWA PVC được sử dụng cho các ứng dụng chôn lấp bên ngoài và chôn trực tiếp trong mạng điện.

Hiệu suất

Hiệu suất điện U0/U:
3,8/6,6 (7,2) kV

Điện áp thử nghiệm (AC):
12,5kV

Hiệu suất cơ học:
bán kính uốn tối thiểu:
Lõi đơn: đường kính tổng thể 15x
Đa lõi: 12 x đường kính tổng thể
(Lõi đơn 12 x đường kính tổng thể và 3 lõi 10 x đường kính tổng thể trong đó các phần uốn được đặt liền kề với mối nối hoặc đầu cuối với điều kiện là độ uốn được kiểm soát cẩn thận bằng cách sử dụng thiết bị tạo hình)

Hiệu suất thiết bị đầu cuối:
-Nhiệt độ dịch vụ tối đa: 90oC
-Nhiệt độ ngắn mạch tối đa: 250oC (Tối đa 5 giây)
-Nhiệt độ dịch vụ tối thiểu: -10oC

Hiệu suất chữa cháy:
-Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC/EN 60332-1-2

Công trình xây dựng

Nhạc trưởng:
dây dẫn nhôm nén loại 2

Vật liệu cách nhiệt:
XLPE bán dẫn (Polyethylene liên kết chéo)

Màn hình cách nhiệt:
XLPE bán dẫn (Polyethylene liên kết chéo)

Màn hình kim loại:
Dây đồng đồng tâm và băng đồng

Dấu phân cách:
Băng ràng buộc

Vỏ bên trong:
PVC (Polyvinyl clorua)

Giáp:
Lõi đơn: AWA (Dây nhôm)
Đa lõi: SWA (Dây thép mạ kẽm)

Vỏ bọc:
PVC (Polyvinyl clorua)

Màu vỏ:
Màu đỏ

Cáp bọc thép PVC AWASWA BS 6622 3.86.6kV (2)

1. Dây dẫn
2. Màn hình dây dẫn
3. Cách nhiệt
4. Màn cách nhiệt

5. Màn hình kim loại
6. Giáp
7. Vỏ ngoài

Vật liệu đánh dấu và đóng gói cáp

Đánh dấu cáp:
in ấn, dập nổi, khắc

Vật liệu đóng gói:
trống gỗ, trống thép, trống gỗ thép

Thông số kỹ thuật

- Tiêu chuẩn BS 6622, IEC 60502-2, IEC/EN 60228, HD 620

Biểu đồ kích thước cáp bọc thép AWA/SWA PVC 3,8/6,6kV Hiệu suất vật lý

KHÔNG.CỦA LÕI DIỆN TÍCH CHÉO DANH HIỆU ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ DANH HIỆU TRỌNG LƯỢNG DANH HIỆU
- mm2 mm kg/km
1 35 24,4 823
1 50 25h60 894
1 70 27,7 1.034
1 95 29,6 1.179
1 120,0 30,8 1.285
1 150 32,5 1.508
1 185 35,20 1.773
1 240,00 37,9 2.038
1 300,0 40,8 2.357
1 400,0 45 2.893
1 500 49,8 3.553
1 630 56,20 4.614
3 50 49 3750
3 70 54 4500
3 95 57 5000
3 120,0 60 5500
3 150 64 6000
3 185 68 6750
3 240,00 76 8750
3 300,0 82 10000
3 400,0 90 12000
3 500 97 14000

Hiệu suất điện (Khả năng mang dòng điện của dây dẫn đồng)

KHÔNG.CỦA LÕI DIỆN TÍCH CHÉO DANH HIỆU TRỞ LẠI TỐI ĐA CỦA DÂY DẪN Ở 20°C CẢM ỨNG HOẠT ĐỘNG CÔNG SUẤT HOẠT ĐỘNG ĐÁNH GIÁ HIỆN TẠI LIÊN TỤC
Trong lòng đất ở 20OC Trong không khí ở 30OC
Phẳng hình ba lá Phẳng hình ba lá Phẳng hình ba lá
mm2 ohm/km mH/km mH/km uF/km Ampe Ampe Ampe Ampe
1 50 0.641 0,719 0,381 0,297 186 178 233,0 188,0
1 70 0,443 0.684 0,3570 0,3390 234 217 280 235,0
1 95 0,32 0,659 0,342 0,381 287 259,0 344 286,0
1 120,0 0,253 0,636 0,327 0,416 338 298,00 392 329,0
1 150 0,206 0,62 0,319 0,454 388 333,0 441,0 376,0
1 185 0,164 0,602 0,31 0,495 449,0 377 510,0 428
1 240,00 0,125 0,579 0,3 0,556 530 438 587 508
1 300,0 0.1 0,562 0,295 0,617 605 495 682 586
1 400,0 0.0788 0,543 0,29 0,681 678 562 781 676,0
1 500 0,0605 0,525 0,283 0,758 762 633 883 772
1 630 0,0469 0,507 0,276 0,853 858 712 1007 882

 

KHÔNG.CỦA LÕI DIỆN TÍCH CHÉO DANH HIỆU TRỞ LẠI TỐI ĐA CỦA DÂY DẪN Ở 20°C CẢM ỨNG HOẠT ĐỘNG CÔNG SUẤT HOẠT ĐỘNG ĐÁNH GIÁ HIỆN TẠI LIÊN TỤC
Trong lòng đất ở 20OC Trong không khí ở 30OC
- mm2 ohm/km mH/km uF/km Ampe Ampe
3 50 0.641 0,330 0,31 162 160,00
3 70 0,443 0,31 0,370 199 199
3 95 0,32 0,3 0,410 238 242
3 120,0 0,253 0,29 0,44 271 280
3 150 0,206 0,280 0,490 304 318
3 185 0,164 0,270 0,530 345,0 365
3 240,00 0,125 0,270 0,57 401 431
3 300,0 0.1 0,260 0,58 516 649,0
3 400,0 0,0778 0,260 0,61 572 737
3 500 0,0605 0,250 0,65 638 835

Có câu hỏi nào cho chúng tôi không?

Nếu có thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ