BS 6724 1.9/3.3kV Cáp AWA ba lõi LSZH Vỏ bọc

TẢI XUỐNG THÔNG SỐ DANH MỤC

Thông tin chi tiết sản phẩm

Thông số sản phẩm

Ứng dụng

Những loại cáp này được sử dụng cho các mạch điện và điều khiển, chúng có thể mang lại sự bảo vệ tuyệt vời thông qua việc sử dụng lớp giáp dây thép mạ kẽm nặng.GSWA làm cho chúng phù hợp để sử dụng bên trong và bên ngoài các tòa nhà hoặc để chôn trực tiếp trong lòng đất.Để lắp đặt ở nơi có hỏa hoạn, khói thải và khói độc tạo ra mối đe dọa tiềm tàng đối với tính mạng và thiết bị.

Hiệu suất

Hiệu suất điện U0/U:
1,9/3,3kV

Hiệu suất cơ học:
bán kính uốn tối thiểu:15 x đường kính tổng thể

Hiệu suất thiết bị đầu cuối:
-Nhiệt độ dịch vụ tối đa: 90oC
-Nhiệt độ ngắn mạch tối đa: 250oC (Tối đa 5 giây)

Hiệu suất chữa cháy:
- Ít khói, không halogen theo tiêu chuẩn IEC/EN 61034, IEC/EN 60754
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC/EN 60332-1

Công trình xây dựng

Nhạc trưởng:
Dây dẫn bằng nhôm hoặc đồng nguyên khối, bện tròn hoặc định hình, Loại 2 đến BS 6460

Vật liệu cách nhiệt:
XLPE (Polyethylene liên kết ngang)

Chăn ga gối đệm:
LSOH (Ít khói không halogen)

Bọc thép:
SWA (Giáp dây thép)

Vỏ bọc:
LSOH (Ít khói không halogen)

Nhận dạng cốt lõi:
Ba lõi: nâu, đen, xám hoặc xanh, nâu, xanh/vàng

Màu vỏ:
đen

BS 6724 1.93.3kV Cáp AWA 3 lõi Vỏ LSZH (2)

Vật liệu đánh dấu và đóng gói cáp

Đánh dấu cáp:
in ấn, dập nổi, khắc

Vật liệu đóng gói:
trống gỗ, trống thép, trống gỗ thép

Thông số kỹ thuật

- Tiêu chuẩn BS 6724

BS 6724 1.9/3.3kV Cáp AWA ba lõi Dây dẫn bằng đồng LSZH

DIỆN TÍCH DANH HIỆU LOẠI DÂY ĐỘ DÀY CÁCH NHIỆT DANH HIỆU ĐỘ DÀY DANH HIỆU DÂY THÉP DANH HIỆU DIA. ĐỘ DÀY VỎ DANH HIỆU ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ TRỌNG LƯỢNG TUYỆT VỜI
MM2 SỐ/MM MM MM MM MM MM KG/KM
3×16 7/1.70 2 1 1,60 1.8 29h30 1600
3×25 2/7/2014 2 1 1,60 1.8 32,2 2060
3×35 2/7/2012 2 1 1,60 1.9 34,8 2400
3×35* 2/7/2012 2 1 1,60 1.9 31.1 2400
3×50* 19/1.78 2 1,20 2 2 34,7 3200
3×70* 14/2/19 2 1,20 2 2.1 38 3800
3×95* 19/2.52 2 1,20 2 2.2 41:40 4730
3×120* 37/2.03 2 1.4 2,50 2.3 45,7 6070
3×150* 37/2.25 2 1.4 2,50 2.4 48,5 7010
3×185* 37/2,52 2 1.4 2,50 2,50 51,9 8270
3×240* 61/2,25 2 1,60 2,50 2,60 56,90 10310
3×300* 61/2,52 2 1,60 2,50 2.7 61,20 12300
3×400* 61/2,85 2 1,60 2,50 2,90 66,6 14500

BS 6724 1.9/3.3kV Cáp AWA ba lõi Dây dẫn nhôm vỏ bọc LSZH

DIỆN TÍCH DANH HIỆU ĐỘ DÀY CÁCH NHIỆT DANH HIỆU ĐỘ DÀY DANH HIỆU DÂY THÉP DANH HIỆU DIA. ĐỘ DÀY VỎ DANH HIỆU Xấp xỉ.ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ TRỌNG LƯỢNG TUYỆT VỜI
MM2 MM MM MM MM MM KG/KM
3×16 2 1 1,60 1.8 27,9 1540
3×25 2 1 1,60 1.8 30,4 1780
3×35 2 1 1,60 1.9 32:70 2040
3×35* 2 1 1,60 1.9 29,7 2040
3×50* 2 1,20 2 2 33 2760
3×70* 2 1,20 2 2.1 36 3210
3×95* 2 1,20 2 2.2 39,1 3625
3×120* 2 1.4 2,50 2.3 43,1 4820
3×150* 2 1.4 2,50 2.4 45,60 5410
3×185* 2 1.4 2,50 2,50 48,7 6070
3×240* 2 1,60 2,50 2,60 53,2 7150
3×300* 2 1,60 2,50 2.7 57,20 8120

Có câu hỏi nào cho chúng tôi không?

Nếu có thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ