BS 5467 1.9/3.3kV Cáp PVC XLPE AWA lõi đơn

TẢI XUỐNG THÔNG SỐ DANH MỤC

Thông tin chi tiết sản phẩm

Thông số sản phẩm

Ứng dụng

Cáp PVC XLPE AWA lõi đơn là cáp nguồn và cáp điều khiển phụ trợ để sử dụng trong mạng điện, ngầm trong đất thoát nước tự do, các ứng dụng ngoài trời và trong nhà cũng như để sử dụng trong ống dẫn cáp.

Hiệu suất

Hiệu suất điện U0/U:
1,9/3,3kV

Hiệu suất hóa học:
kháng hóa chất, tia cực tím và dầu

Hiệu suất cơ học:
bán kính uốn tối thiểu: 8 x đường kính tổng thể

Hiệu suất thiết bị đầu cuối:
-Nhiệt độ dịch vụ tối đa: 90oC
-Nhiệt độ ngắn mạch tối đa: 250oC (Tối đa 5 giây)

Chống cháy:
theo tiêu chuẩn IEC/EN 60332-1

Công trình xây dựng

Nhạc trưởng:
đồng bện hình khu vực loại 2

Vật liệu cách nhiệt:
XLPE (Polyethylene liên kết ngang)

Dấu phân cách:
Băng Polyester

phụ:
PVC (Polyvinyl clorua)

Bọc thép:
AWA (Giáp dây nhôm)

Vỏ ngoài:
PVC (Polyvinyl clorua)

Nhận dạng cốt lõi:
Màu nâu

Vỏ bọc:
màu đen

Cáp PVC XLPE AWA lõi đơn BS 5467 1.93.3kV (2)

Vật liệu đánh dấu và đóng gói cáp

Đánh dấu cáp:
in ấn, dập nổi, khắc

Vật liệu đóng gói:
trống gỗ, trống thép, trống gỗ thép

Thông số kỹ thuật

- Tiêu chuẩn BS 5467, IEC/EN 60502-1, IEC/EN 60228

Thông số kỹ thuật cáp PVC lõi đơn XLPE AWA BS 5467 1.9/3.3kV Hiệu suất vật lý

KHÔNG.CỦA LÕI DIỆN TÍCH CHÉO DANH HIỆU ĐƯỜNG KÍNH DANH HIỆU CỦA DÂY DÂY ĐỘ DÀY DANH HIỆU CỦA CÁCH NHIỆT ĐỘ DÀY TỐI THIỂU CỦA VỎ BÊN NGOÀI ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI DANH HIỆU TRỌNG LƯỢNG DANH HIỆU ĐIỆN TRỞ DC TỐI ĐA CỦA DÂY DÂY Ở 20°C
- mm2 mm mm mm mm kg/km ồ/km
1 50 8.1 2 1,08 19 956 0,387
1 70 9 giờ 70 2 1,08 20 1201 0.268
1 95 11.4 2 1,08 22 1499 0,193
1 120,0 12:65 2 1.16 25 1936 0,153
1 150 14:15 2 1.16 26 2254 0,124
1 185 15,75 2 1,24 28 2650 0,0991
1 240,00 18.2 2 1,24 30 3280 0,0754
1 300,0 20:50 2 1,32 33 3938 0,0601
1 400,0 23 2 1.4 37 5090 0,0471
1 500 26 2.2 1,48 40 6255 0,0366
1 630 29,7 2.4 1.56 45 7809 0,0283

Hiệu suất điện (Khả năng mang dòng điện của dây dẫn đồng)

DIỆN TÍCH CHÉO DANH HIỆU PHƯƠNG PHÁP THAM KHẢO C (CLIPPED TRỰC TIẾP) PHƯƠNG PHÁP THAM KHẢO F (TRÊN KHÔNG KHÍ HOẶC TRÊN Máng CÁP Đục lỗ V. V. NGANG HOẶC DỌC V. V.)
Sờ vào Sờ vào Cách nhau một đường kính
Ba dây cáp AC hoặc DC phẳng một pha Ba hoặc bốn dây cáp AC ba pha Hai dây cáp AC hoặc DC phẳng một pha Ba dây cáp AC ba pha phẳng Ba dây cáp ba pha AC ba pha Hai dây cáp DC Hai dây cáp AC một pha Ba hoặc bốn dây cáp AC ba pha
Nằm ngang Thẳng đứng Nằm ngang Thẳng đứng Nằm ngang Thẳng đứng
mm2 Ampe Ampe Ampe Ampe Ampe Ampe Ampe Ampe Ampe Ampe Ampe
50 237,00 220 253 232 222 284 270 282,00 266 288 266
70 303 277 322,00 293 285 356,0 349 357 337 358 331
95 367,0 333,0 389 352 346 446 426 436 412 425 393
120,0 425 383 449,0 405 402 519 497 504 477,0 485 449,0
150 488 437 516 462 463 600,0 575,0 566 539 549 510,0
185 557 496 587 524 529,0 688 660 643,00 614 618 574
240,00 656 579 689 612 625 815 782 749,0 714 715 666
300,0 755 662 792 700 720,0 943 906 842 805 810 755
400,0 853 717 899 767 815 1137 1094 929,0 889 848 797
500 962 791 1016 851 918 1314 1266 1032 989 923 871
630 1082 861 1146 935 1027 1528 1474 1139 1092 992 940,0

Có câu hỏi nào cho chúng tôi không?

Nếu có thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ